Nickel (tiền xu Hoa Kỳ)
Bạc | Wartime Nickel (Nickel Chiến tranh), từ 1942 đến 1945 1.750 g 0.05626 troy oz |
---|---|
Ngày thiết kế | 1938 (không sử dụng trong năm 2004 và 2005). Các đồng xu đúc trước năm 2006 không có ký hiệu "FS" ở mặt sau đồng xu, cạnh tòa nhà Monticello. |
Cạnh | Nhẵn |
Khối lượng | 5.000 g |
Nhà thiết kế | Felix Schlag |
Giá trị | 0.05 đô la Mỹ |
Thành phần | "War Nickel" (Giữa năm 1942 đến năm 1945): |
Đường kính | 21.21 mm (0.835 in) ngoại trừ Shield nickel (1866–1883) 20.5 mm (0.807 in) |
Chiều dày | 1.95 (không kể Shield nickel) mm |
Thiết kế | Monticello |
Năm đúc | 1866 – nay (ngoại trừ 1922, 1932, and 1933) |